31/12/2014
5190
0
Tin này thuộc chuyên mục: Vườn ươm nhân tài > Vui học Nhật Ngữ
Vui học tiếng Nhật với chủ đề Vui Chơi Ngày Tết

Những ngày đầu năm, xứ hoa anh đào rộn rã tiếng cười đùa con trẻ. Bởi đây là dịp trẻ em được thỏa thích chơi những trò chơi dân gian thú vị và ý nghĩa.

羽根つき・はねつき

"Hanetsuki", trò chơi đánh cầu này mang ý nghĩa loại trừ điều xấu cho sức khỏe và dự đoán cho năm mới. Trái cầu tượng trưng cho chuồn chuồn bắt muỗi truyền bệnh. Vì ma quỷ rất sợ mực đen nên người thua phải quệt mực đen lên mặt. Bạn sẽ dễ dàng bắt gặp hình ảnh trò chơi này trong những quyển Doraemon quen thuộc. 

hanetsuki

かるた

Bài “Karuta” đầu tiên được chơi ở Nhật là “Un-sun-karuta”, do người Bồ Đào Nha du nhập vào từ thời Muromachi. Về sau, bài Karuta xuất hiện thêm nhiều biến thể như “Uta-garuta”, “Hyakunin Isshu”,… Trong đó “Iroha Karuta” là thích hợp nhất với trẻ con vì giúp chúng nhớ bảng chữ cái tốt hơn.  

karuta

凧揚げ・たこあげ

Trò chơi thả diều dành cho bé trai. “Takoage” được du nhập từ Trung Quốc vào thời Heian và trở nên phổ biến từ thời Kamakura. Cánh diều bay phấp phới trên bầu trời thể hiện mong ước con cái luôn khỏe mạnh. Ngoài ra, người Nhật cũng thả diều để chúc mừng các bé trai chào đời.

takoage


こま回し・こままわし

Một trò chơi Tết khác dành cho bé trai là “Komamawashi” – xoay con quay. Du nhập từ Trung Quốc, ngày xưa Komamawashi là nghi lễ hoàng gia dùng để dự đoán vận may một năm. Vào thời Nara, con quay trở thành trò chơi trong các lễ hội và dần dần phổ biến trong tầng lớp bình dân. 

komamawashi

 

福笑い・ふくわらい

“Fukuwarai” ra đời vào thời Edo và trở thành trò chơi nhóm được yêu thích cho đến thời hiện đại. Cách chơi khá đơn giản, người chơi bịt mắt và sắp xếp mắt, mũi, miệng vào khuôn mặt vị thần được vẽ sẵn trên tấm bảng lớn. Đây là trò chơi rộn rã tiếng cười, đặc biệt là lúc chiêm ngưỡng “thành quả”! 


すごろく

Nguyên thủy, “Sugoroku” là trò chơi như thế này. Bạn đổ xúc xắc, lấy số đá tương ứng với số xúc xắc đổ được, và cố gắng đặt hết số đá vào khu vực của đối phương. Ai hết đá trước sẽ thắng. Trò chơi này khởi nguồn ở Ấn Độ và du nhập vào Nhật Bản qua Trung Quốc. 

sugoroku

 

Câu tiện dụng: "Chúc mừng năm mới"
Một số cách nói "Chúc mừng năm mới"bằng tiếng Nhật.

chúc mừng năm mới

よいお年をお迎えください / Yoi otoshi wo omukae kudasai
Tức “Hãy đón một năm mới tốt lành nhé!”, được nói vào ngày cuối năm.

明けましておめでとうございます / Akemashite omedetou gozaimasu
Đây gần như là câu cửa miệng của người Nhật khi bước ra ngoài vào dịp Tết. Theo nghĩa đen, câu này có nghĩa là “Chúc mừng khởi đầu năm mới”.

新年おめでとうございます / Shinnen omedetou gozaimasu
Gần nhất với tiếng Việt vì cùng mang nghĩa “Chúc mừng năm mới” (Shinnen là năm mới). 

謹賀新年 và 賀正 / Kinga shinnen và Gashou
Cũng mang nghĩa “Chúc mừng năm mới” nhưng chỉ được dùng trong viết thiệp năm mới. 

Thành ngữ: 

phúc vào nhà

笑う門には福来たる / Warau kado ni wa fuku kitaru

Dịch nôm na là “Nụ cười mang phúc vào cửa nhà”, câu thành ngữ này thường được nói vào dịp năm mới như một lời nhắc khéo mọi người nên cười thật nhiều, giữ tâm trạng vui vẻ để đón một năm mới rộn ràng niềm vui. Bạn có muốn phúc ngập tràn cửa nhà không?

Theo Kilala

scroll top